Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾頭 だんとう
đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi
連弾 れんだん
việc hai người cùng đàn trên một nhạc cụ
連続 れんぞく
liên tục
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
核弾頭 かくだんとう
đầu đạn hạn nhân
ロッド
trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật).
thanh đo