Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続的 れんぞくてき
liên tục
空間的 くうかんてき
về mặt không gian
非連続的 ひれんぞくてき
không liên tục
自己双対的 じこそーついてき
tự đối ngẫu
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
絶対空間 ぜったいくうかん
không gian tuyệt đối
連続 れんぞく
単連結空間 たんれんけつくうかん
không gian kết nối đơn giản