絶対真空 ぜったいしんくう
chân không tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối