自己双対的
じこそーついてき
Tự đối ngẫu
自己双対的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己双対的
自己双対 じこそうつい
tự đối ngẫu
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己目的化 じこもくてきか
biến thành mục tiêu chính (dù chỉ là được đưa ra để bổ trợ cho mục đích khác nhưng dần trở thành mục đích chính)
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
双対底 そうついてい
dual basis
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk