連綿
れんめん「LIÊN MIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Không đứt quãng; liên tục

連綿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連綿
連綿不断 れんめんふだん
không bị gián đoạn
連綿たる れんめんたる
liên tục,liên tiếp
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt