繋ぎ
つなぎ「HỆ」
☆ Danh từ
Nối, kết nối

Từ đồng nghĩa của 繋ぎ
noun
繋ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繋ぎ
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau
繋ぎ資金 つなぎしきん
quĩ trường hợp khẩn cấp
繋ぎ融資 つなぎゆうし
bắc cầu qua tiền vay; sự giải tỏa hoặc tiền vay trường hợp khẩn cấp