連署
れんしょ「LIÊN THỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cùng ký tên

Bảng chia động từ của 連署
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連署する/れんしょする |
Quá khứ (た) | 連署した |
Phủ định (未然) | 連署しない |
Lịch sự (丁寧) | 連署します |
te (て) | 連署して |
Khả năng (可能) | 連署できる |
Thụ động (受身) | 連署される |
Sai khiến (使役) | 連署させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連署すられる |
Điều kiện (条件) | 連署すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連署しろ |
Ý chí (意向) | 連署しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連署するな |
連署 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連署
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ソれん ソ連
Liên xô.
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban