倒産 とうさん
sự phá sản; sự không trả được nợ
連鎖 れんさ
1.Dây xích
2.Hệ thống, chuỗi
連鎖群 れんさぐん
nhóm liên kết (di truyền)
ブロック連鎖 ブロックれんさ
phương pháp liên kết khối
Markov連鎖 Markovれんさ
xích Markov hay chuỗi Markov
データ連鎖 データれんさ
chuỗi dữ liệu
連鎖シーケンス れんさシーケンス
xâu chuỗi trình tự