Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 連隊長レドル
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
隊長 たいちょう
đội trưởng.
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan