逮捕する
たいほ「ĐÃI BỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ
警官
はどろぼうを
逮捕
した。
Cảnh sát bắt tên trộm.
殺人
として
逮捕
した
Bị bắt với tội sát nhân
Hoãn thi hành.

Bảng chia động từ của 逮捕する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逮捕する/たいほする |
Quá khứ (た) | 逮捕した |
Phủ định (未然) | 逮捕しない |
Lịch sự (丁寧) | 逮捕します |
te (て) | 逮捕して |
Khả năng (可能) | 逮捕できる |
Thụ động (受身) | 逮捕される |
Sai khiến (使役) | 逮捕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逮捕すられる |
Điều kiện (条件) | 逮捕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逮捕しろ |
Ý chí (意向) | 逮捕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逮捕するな |
逮捕される được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 逮捕される
逮捕する
たいほ
bắt
逮捕される
たいほされる
để được giữ