週七日
しゅうなのか しゅうななにち「CHU THẤT NHẬT」
☆ Cụm từ
Bảy ngày mỗi tuần

週七日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週七日
週日 しゅうじつ
ngày thường trong tuần
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七週の祭 ななまわりのいわい ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
七日 なのか なぬか
7 ngày
週一日 しゅういちにち
một ngày một tuần
週五日 しゅういつか しゅうごにち
năm ngày mỗi tuần
週三日 しゅうみっか
ba ngày một tuần
週六日 しゅうむいか しゅうろくにち
sáu ngày mỗi tuần