七日
なのか なぬか「THẤT NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ
7 ngày
七日熱
Sốt 7 ngày
七日連続
7 ngày liên tục
Ngày thứ 7 của tháng.

七日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七日
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
後七日 ごしちにち
7 ngày từ mùng 8 đến 14 Tết
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
週七日 しゅうなのか しゅうななにち
bảy ngày mỗi tuần
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần