Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週二日
しゅうふつか しゅうににち
hai ngày mỗi tuần
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
週休二日制 しゅうきゅうふつかせい
tuần làm việc năm ngày, năm ngày học
週日 しゅうじつ
ngày thường trong tuần
二週間 にしゅうかん
2 tuần
週一日 しゅういちにち
một ngày một tuần
週五日 しゅういつか しゅうごにち
năm ngày mỗi tuần
週三日 しゅうみっか
ba ngày một tuần
週七日 しゅうなのか しゅうななにち
bảy ngày mỗi tuần
「CHU NHỊ NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích