Các từ liên quan tới 週刊少年サンデーの増刊
週刊 しゅうかん
tuần san
増刊 ぞうかん
phiên bản đặc biệt
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
増刊号 ぞうかんごう
vấn đề đặc biệt
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)