Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 週刊本
週刊 しゅうかん
tuần san
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
刊本 かんぽん
sách đã xuất bản
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
初期刊本 しょきかんぼん
sách in thời kỳ đầu
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)