進ずる
しんずる「TIẾN」
☆ Tha động từ, tha động từ
Tiến lên, dâng lên..

進ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進ずる
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
進ぜる しんぜる
Tiến lên, dâng lên...
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
精進する しょうじんする
rửa tội
昇進する しょうしんする
tiến thân.