Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進化言語学
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
言語化 げんごか
sự nói thành lời
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
多言語化 たげんごか
đa ngôn ngữ
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ