Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進学指導推進校
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進学校 しんがくこう
trường dự bị đại học
進路指導 しんろしどう
sự chỉ đạo khuyên răn
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion