Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進撃!巨人中学校
進学校 しんがくこう
trường dự bị đại học
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
進撃 しんげき
tấn công
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân