進発
しんぱつ「TIẾN PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt đầu

Bảng chia động từ của 進発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進発する/しんぱつする |
Quá khứ (た) | 進発した |
Phủ định (未然) | 進発しない |
Lịch sự (丁寧) | 進発します |
te (て) | 進発して |
Khả năng (可能) | 進発できる |
Thụ động (受身) | 進発される |
Sai khiến (使役) | 進発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進発すられる |
Điều kiện (条件) | 進発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進発しろ |
Ý chí (意向) | 進発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進発するな |
進発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進発
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
発進 はっしん
sự khởi hành; sự cất cánh (máy bay)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
緊急発進 きんきゅうはっしん
máy bay phải cất cánh khẩn cấp
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin