Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進藤俊式
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
進水式 しんすいしき
lễ hạ thủy (tàu thuyền)
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài