Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 進藤金日子
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình