Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進路妨害 しんろぼうがい
cản trở
進路変更 しんろへんこう
sự chuyển làn đường
進路相談 しんろそうだん
tư vấn nghề nghiệp
進路指導 しんろしどう
sự chỉ đạo khuyên răn
将来の進路 しょう らいのしん ろ
hướng đi trong tương lai
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt