進入路
しんにゅうろ「TIẾN NHẬP LỘ」
☆ Danh từ
(máy bay có) tiếp cận

進入路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進入路
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進路 しんろ
Con đường tiến thân
進入 しんにゅう
sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
進入灯 しんにゅうとう
tiếp cận ánh sáng
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.