逸失利益
いっしつりえき「DẬT THẤT LỢI ÍCH」
☆ Danh từ
Thu nhập [lợi nhuận] bị mất do nguyên nhân tai nạn...

逸失利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逸失利益
利益 りえき りやく
ích
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi
純利益 じゅんりえき
lãi ròng
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )