逸話
いつわ「DẬT THOẠI」
Câu chuyện thú vị
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị
サミュエル・ジョンソン
は、
愉快
な
逸話
で
知
られていた
Samuel Johnson nổi tiếng qua các giai thoại hài hước
私
にはその
戦争
に
関
する
逸話
がいくつかある
Tôi có một vài câu chuyện gắn liền với cuộc chiến tranh đó
海軍
に
関
する
逸話
Giai thoại liên quan đến hải quân

Từ đồng nghĩa của 逸話
noun