Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅刻届 ちこくとどけ
thông báo trễ
遅刻 ちこく
sự muộn; sự đến muộn
遅刻者 ちこくしゃ
muộn - đến người
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
届け とどけ
giấy; đơn.
付け届け つけとどけ
bịt đầu (mách; hiện hữu
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến