Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
届け とどけ
giấy; đơn.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
届け書 とどけしょ とどけがき
báo cáo.
無届け むとどけ
sự không báo trước.
未届け みとどけ
không báo cáo
届ける とどける
đưa đến; chuyển đến
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo