遅刻者
ちこくしゃ「TRÌ KHẮC GIẢ」
☆ Danh từ
Muộn - đến người

遅刻者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅刻者
遅刻 ちこく
sự muộn; sự đến muộn
遅刻届 ちこくとどけ
thông báo trễ
遅刻届け ちこくとどけ
chậm chạp trượt
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.