Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
遅着 ちちゃく
sự đến muộn.
遅く おそく
trễ, muộn
遅漏 ちろう
xuất tinh chậm
遅霜 おそじも
muộn nứt rạn sương giá
遅筆 ちひつ
sự viết chậm
遅め おそめ
muộn