Các từ liên quan tới 遊・わーく・ウィークリー
ウィークリー ウイークリー ウィークリ
hàng tuần; báo ra hàng tuần
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
わーるもうふ わール毛布
chăn len.