Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊園地再生事業団
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý
事業再生融資 じぎょうさいせいゆうし
người mắc nợ - bên trong - (mà) quyền sở hữu cấp vốn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục