Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊就館
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác
就中 なかんずく なかんづく
Đặc biệt là; nhất là.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就眠 しゅうみん
Trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc trạng thái đang ngủ
就役 しゅうえき
đặt được ủy nhiệm; vào sự nô lệ
就き つき
liên quan đến; về