Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊撃戦論
遊撃戦 ゆうげきせん
chiến tranh du kích
遊撃 ゆうげき
đột kích; shortstop
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論戦 ろんせん
luận chiến.
遊撃手 ゆうげきしゅ
chậu hãm ảnh
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.