遊楽
ゆうらく ゆうがく「DU LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vui chơi giải trí

Bảng chia động từ của 遊楽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊楽する/ゆうらくする |
Quá khứ (た) | 遊楽した |
Phủ định (未然) | 遊楽しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊楽します |
te (て) | 遊楽して |
Khả năng (可能) | 遊楽できる |
Thụ động (受身) | 遊楽される |
Sai khiến (使役) | 遊楽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊楽すられる |
Điều kiện (条件) | 遊楽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊楽しろ |
Ý chí (意向) | 遊楽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊楽するな |
遊楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
楽市楽座 らくいちらくざ
free markets and open guilds (policy enacted by daimyo in the Azuchimomoyama Period (1573-1598) that weakened the strict regulations surrounding business establishment in market places and important cities, allowing new businesses to open in Joka-machi market places)
遊間 ゆうかん
Khoảng xê dịch<br>
遊星 ゆうせい
hành tinh.