Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遊歩公園
遊園 ゆうえん
sân chơi
遊歩 ゆうほ
đi bộ; đi dạo chơi
公園 こうえん
công viên
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
園遊会 えんゆうかい
hội người làm vườn
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time