遊軍記者
ゆうぐんきしゃ「DU QUÂN KÍ GIẢ」
☆ Danh từ
Đi lang thang phóng viên

遊軍記者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊軍記者
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh
遊軍 ゆうぐん
đội máy bay hoả tốc
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
遊泳者 ゆうえいしゃ
người bơi lội
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
軍配者 ぐんばいしゃ
chỉ huy (trong thời kỳ Sengoku); lãnh đạo quân đội; tướng, đô đốc; chiến lược gia quân sự