Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
従軍 じゅうぐん
Việc gia quân (tham gia vào quân đội)
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
従者 じゅうしゃ
người hầu, đầy tớ
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
従業者 じゅうぎょうしゃ
nhân viên
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
随従者 ずいじゅうしゃ
một người theo