Kết quả tra cứu 遊離
Các từ liên quan tới 遊離
遊離
ゆうり
「DU LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tách ra; cô lập

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 遊離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遊離する/ゆうりする |
Quá khứ (た) | 遊離した |
Phủ định (未然) | 遊離しない |
Lịch sự (丁寧) | 遊離します |
te (て) | 遊離して |
Khả năng (可能) | 遊離できる |
Thụ động (受身) | 遊離される |
Sai khiến (使役) | 遊離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遊離すられる |
Điều kiện (条件) | 遊離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遊離しろ |
Ý chí (意向) | 遊離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遊離するな |