運が向く
うんがむく「VẬN HƯỚNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để trong những may mắn cách

Bảng chia động từ của 運が向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運が向く/うんがむくく |
Quá khứ (た) | 運が向いた |
Phủ định (未然) | 運が向かない |
Lịch sự (丁寧) | 運が向きます |
te (て) | 運が向いて |
Khả năng (可能) | 運が向ける |
Thụ động (受身) | 運が向かれる |
Sai khiến (使役) | 運が向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運が向く |
Điều kiện (条件) | 運が向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 運が向け |
Ý chí (意向) | 運が向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 運が向くな |
運が向く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運が向く
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
足が向く あしがむく
đi trong vô thức, đi theo con tim mách bảo
気が向く きがむく
cảm thấy thích
向く むく
đối diện với, quay mặt về phía