運が悪い
うんがわるい「VẬN ÁC」
☆ Cụm từ, adj-i
(thì) không may

Từ trái nghĩa của 運が悪い
運が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運が悪い
悪運が強い あくうんがつよい
having the luck to escape trouble (your behaviour has landed you in)
悪運 あくうん
hạn vận.
運の悪い うんのわるい
không may mắn
運悪く うんわるく
không may, bất hạnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運がいい うんがいい
(thì) may mắn