運ゲー
うんゲー「VẬN」
☆ Danh từ
Game vận may

運ゲー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運ゲー
ゲー げー
sol, so, G
格ゲー かくゲー
game chiến đấu
洋ゲー ようゲー
trò chơi điện tử phương Tây
糞ゲー くそゲー クソゲー
shit video game, embarrassingly bad video game
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
無理ゲー むりゲー ムリゲー
trò chơi khó