運上金
うんじょうきん「VẬN THƯỢNG KIM」
☆ Danh từ
Thuế kinh doanh thời Edo

運上金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運上金
金運 きんうん
vận may về tiền bạc
運上 うんじょう
mang lên trên; đưa lên trên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm