運上
うんじょう「VẬN THƯỢNG」
☆ Danh từ
Mang lên trên; đưa lên trên

運上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運上
運上金 うんじょうきん
thuế kinh doanh thời Edo
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運営上 うんえいじょう
thuộc quá trình hoạt động (thuộc) thao tác
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運び上げる はこびあげる
mang hoặc mang (lên trên)