運休する
うんきゅう「VẬN HƯU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngừng vận hành
大雪
のため
列車
が
運休
する
Do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành .

Bảng chia động từ của 運休する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運休する/うんきゅうする |
Quá khứ (た) | 運休した |
Phủ định (未然) | 運休しない |
Lịch sự (丁寧) | 運休します |
te (て) | 運休して |
Khả năng (可能) | 運休できる |
Thụ động (受身) | 運休される |
Sai khiến (使役) | 運休させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運休すられる |
Điều kiện (条件) | 運休すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運休しろ |
Ý chí (意向) | 運休しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運休するな |
運休する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運休する
運休 うんきゅう
việc ngừng vận hành; tạm nghỉ; ngừng hoạt động
休する きゅうする
nghỉ ngơi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
休職する きゅうしょくする
nghỉ làm; nghỉ việc
休学する きゅうがく
nghỉ học
休止する きゅうしする
ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ