Các từ liên quan tới 運動エネルギー回生システム
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動エネルギー うんどうエネルギー
kinetic
トータルエネルギーシステム トータル・エネルギー・システム
total energy system
回外運動 かいがいうんどー
sự lật ngửa (bàn tay)
回内運動 かいないうんどー
sự đặt úp sấp
回転運動 かいてんうんどう
sự hồi chuyển, sự xoay tròn