運動ニューロン
うんどうニューロン
Nơron vận động
☆ Danh từ
Motor neuron, motor neurone, motoneuron

運動ニューロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動ニューロン
運動ニューロン疾患 うんどうニューロンしっかん
mô tơ neurone (mnd)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
nơ ro thần kinh.
運動 うんどう
phong trào
セロトニン作動性ニューロン セロトニンさどうせいニューロン
chất dẫn truyền thần kinh serotonin
コリン作動性ニューロン コリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh cholinergic