運動ニューロン疾患
うんどうニューロンしっかん
Bệnh nơron vận động (mnd)
Bệnh lou gehrig
Các bệnh tế bào thần kinh vận động (motor neuron disease/mnd)
☆ Danh từ
Mô tơ neurone (mnd)

運動ニューロン疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動ニューロン疾患
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
脳動脈疾患 のうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch nội sọ
頸動脈疾患 くびどうみゃくしっかん
bệnh động mạch cảnh (carotid artery disease)