Kết quả tra cứu 運動ニューロン疾患
Các từ liên quan tới 運動ニューロン疾患
運動ニューロン疾患
うんどうニューロンしっかん
◆ Bệnh nơron vận động (mnd)
◆ Bệnh lou gehrig
◆ Các bệnh tế bào thần kinh vận động (motor neuron disease/mnd)
☆ Danh từ
◆ Mô tơ neurone (mnd)

Đăng nhập để xem giải thích