Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動強度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
強運 きょううん きょう うん
may mắn tốt
強度 きょうど
cườngđộ
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
運動 うんどう
phong trào