Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動神経伝導速度
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動神経 うんどうしんけい
(giải phẫu) (dây) thần kinh vận động
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
伝導度 でんどうど
độ dẫn truyền
等加速度運動 とうかそくどうんどう
chuyển động gia tốc không đổi